Có 2 kết quả:
望塵莫及 wàng chén mò jí ㄨㄤˋ ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ ㄐㄧˊ • 望尘莫及 wàng chén mò jí ㄨㄤˋ ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ ㄐㄧˊ
wàng chén mò jí ㄨㄤˋ ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to see only the other rider's dust and have no hope of catching up (idiom)
(2) to be far inferior
(2) to be far inferior
Bình luận 0
wàng chén mò jí ㄨㄤˋ ㄔㄣˊ ㄇㄛˋ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to see only the other rider's dust and have no hope of catching up (idiom)
(2) to be far inferior
(2) to be far inferior
Bình luận 0